Có 2 kết quả:

結案 jié àn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄋˋ结案 jié àn ㄐㄧㄝˊ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conclude a case
(2) to wind up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conclude a case
(2) to wind up

Bình luận 0